Quý I
2025 |
Khu vực
Hà Nội - Hải Phòng |
Khu vực
Đà Nẵng - Nha Trang |
Khu vực
Hồ Chí Minh - Bình Dương |
Tháng
4 |
04/04; 13/04; 18/04; 27/04
|
04/04; 13/04; 18/04; 27/04
|
04/04; 13/04; 18/04; 27/04
|
Tháng
5 |
11/05; 16/05; 25/05; 30/05
|
11/05; 16/05; 25/05; 30/05
|
11/05; 16/05; 25/05; 30/05
|
Tháng
6 |
updating
|
updating
|
updating
|